STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm
91 M007 Phụ gia dầu FO
92 N002 Polyme chống xói mòn PAM
93 N001 Polyme siêu hấp thụ nước AMS-1
94 T001 Quỹ tần số thích hợp dùng cho dịch vụ thông tin HF tại Việt Nam
95 N055 Rong nho biển Caulerpa lentillifera J. Agardh. 1837 - trứng cá Hồi xanh (Green Caviar) hay nho biển (Sea Grapes)
96 N052 RPS
97 M027 Sol Nano TiO2 huyền phù
98 M026 Sol Nano TiO2 trong suốt
99 M025 Sơn nano quang xúc tác TiO2/apatite
100 N012 Super CHIP
101 M021 Thiết bị cấp nước nóng sinh hoạt dùng bơm nhiệt trực tiếp kiểu nước - nước
102 M019 Thiết bị hoạt hóa điện hóa ECAWA
103 M031 Thiết bị làm sạch không khí
104 M032 Thiết bị sản xuất nước ion hóa kiềm tính (Alkaline water ionizer)
105 M015 Thiết bị UASB cải tiến - Đệm bùn yếm khí dòng chảy ngược
106 Y005 Thiết bị xử lý nước thải phòng khám IET- BF500
107 M020 Thiết bị điện phân điều chế dung dịch natri hypoclorit WATERCHLO
108 C017 Thiết bị đo góc tiếp xúc (contact angle)
109 C006 Thiết bị đo và điều khiển độ ẩm tương đối và đo nhiệt độ
110 N008 Thuốc BVTV Mifum 0,6DD
111 N006 Thuốc diệt ốc TOB 1,25H
112 N007 Thuốc diệt ốc TOB 1,88H
113 N013 TriBio
114 N050 Tribio
115 M016 Ứng dụng công nghệ hoạt hóa điện hóa xử lý nước và môi trường nuôi tôm giống
116 M018 Ứng dụng công nghệ hoạt hóa điện hóa để vệ sinh khử trùng dụng cụ y tế và môi trường khám chữa bệnh trong các cơ sở y tế
117 M017 Ứng dụng công nghệ hoạt hóa điện hóa để vệ sinh môi trường trang trại chăn nuôi phòng chống dịch bệnh và nâng cao năng suất chăn nuôi
118 N014 Vật liệu hút nước giữ ẩm CH-03, CH-06 và CH-24
119 N032 VEM-K
120 N011 ViP